Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wastrel
/ˈweɪstrəl/
US
UK
noun
plural -rels
[count] literary :a person who wastes time, money, etc.
a
lazy
wastrel