Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wary
/'weəri/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest) (+of)
thận trọng, cẩn thận, cảnh giác
she
was
wary
of
strangers
cô ta thận trọng với người lạ
be
wary
of
giving
offence
hãy cẩn thận, đừng gây mếch lòng