Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
warden
/wɔ:dn/
US
UK
Danh từ
người giám sát
a
traffic
warden
người giám sát giao thông
hiệu trưởng, viện trưởng (một số cơ quan)
the
warden
of
Merton
College
ông hiệu trưởng trường đại học Merton
(Mỹ) trưởng trại tù
* Các từ tương tự:
wardenship