Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
waggle
/'wægl/
US
UK
Động từ
nguẩy; vẫy
her
bottom
waggles
when
she
walks
cái mông chị ta ngúng nguẩy khi chị ta bước đi
he
can
waggle
his
ears
anh ta có thể vẫy tai được
Danh từ
sự nguẩy; sự vẫy