Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wag
/wæg/
US
UK
Danh từ
sự ve vẩy, sự lúc lắc
the
dog
gave
a
wag
of
its
tail
con chó ve vẩy đuôi
Động từ
(-gg-)
ve vẩy, ngoe nguẩy, lúc lắc
the
dog
wagged
its
tail
con chó ve vẩy đuôi
the tail wagging the dog
xem
tail
tongues wag
xem
tongue
Danh từ
người hay đùa
* Các từ tương tự:
wage
,
Wage and price flexibility
,
Wage boards
,
Wage competition model
,
Wage contour
,
Wage contracts
,
Wage differentials
,
Wage discrimination
,
Wage drift