Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
waffle
/'wɒfl/
US
UK
Danh từ
bánh kem xốp
Động từ
nói dông dài; viết dài dòng
he
waffled
on
for
hours
but
no
one
was
listening
anh ta nói dông dài hàng giờ mà chẳng ai nghe
Danh từ
câu chuyện dông dài; bài viết dài dòng
* Các từ tương tự:
waffle-iron