Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
waddle
US
UK
verb
He waddled down the road, a shopping-bag on each arm
toddle
shuffle
wobble
or
wabble
totter
paddle
pad
waggle
duck-walk
Brit
dialect
wamble