Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
wadding
/ˈwɑːdɪŋ/
US
UK
noun
[noncount] :a soft mass or sheet of material used to fill a space, protect something, etc.
cotton
wadding