Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vulnerable
US
UK
adjective
She felt vulnerable to those who prey on the elderly
exposed
defenceless
weak
sensitive
unprotected
unguarded
unshielded
helpless
powerless