Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
vortex
/'vɔ:teks/
US
UK
Danh từ
(số nhiều vortexes hay trong khoa học vortices)
cơn gió xoáy; xoáy nước
(số ít, nghĩa bóng) cơn lốc
the
vortex
of
revolution
cơn lốc cách mạng