Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
volt
/ˈvoʊlt/
US
UK
noun
plural volts
[count] :a unit for measuring the force of an electrical current
15
volts
of
electricity
a
nine-volt
battery
-
abbr
.
V
* Các từ tương tự:
voltage
,
volte-face
,
voltmeter