Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
voiced
/vɔist/
US
UK
Tính từ
(ngôn ngữ học) kêu
voiced
consonant
phụ âm kêu
* Các từ tương tự:
voicedness
,
-voiced