Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vitiate
/'vi∫ieit/
US
UK
Động từ
làm hư, làm bẩn
the
vitiated
atmosphere
of
our
polluted
inner
cities
không khí dơ bẩn của các vùng nội thành bị ô nhiễm
làm suy yếu; làm mất hiệu lực
vitiate
a
contract
làm mất hiệu lực một hợp đồng
* Các từ tương tự:
vitiated