Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
visiting
/'vizitiɳ/
US
UK
Danh từ
sự thăm hỏi, sự thăm viếng
Tính từ
đang thăm, thăm viếng
the
visiting
team
(thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách
to
be
on
visiting
terms
with
;
to
have
a
visiting
acquaintance
with
có quan hệ thăm hỏi với
* Các từ tương tự:
visiting card
,
visiting professor
,
visiting-book
,
visiting-day
,
visiting-list