Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
virtuous
/'vɜ:t∫ʊəs/
US
UK
Tính từ
có đức, có đạo đức
tự cho là đạo đức hơn người
feel
virtuous
at
(
about
)
having
done
the
washing-up
tự cảm thấy ngoan là đã rửa bát đĩa
* Các từ tương tự:
Virtuous circles
,
virtuously
,
virtuousness