Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
vinegar
/ˈvɪnɪgɚ/
US
UK
noun
plural -gars
[count, noncount] :a sour liquid that is used to flavor or preserve foods or to clean things - see also balsamic vinegar, cider vinegar, wine vinegar
piss and vinegar
xem
piss
spit and vinegar
xem
spit