Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
vinaigrette
/ˌvɪnɪˈgrɛt/
US
UK
noun
plural -grettes
[count, noncount] :a mixture of oil, vinegar, and seasonings that is used especially as a salad dressing