Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
vigor
/ˈvɪgɚ/
US
UK
noun
US or Brit vigour
[noncount] :strength, energy, or determination
She
defended
her
beliefs
with
great
vigor.
vim and vigor
xem
vim
* Các từ tương tự:
vigorous