Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
vex
/ˈvɛks/
US
UK
verb
vexes; vexed; vexing
[+ obj] old-fashioned :to annoy or worry (someone)
This
problem
has
vexed
researchers
for
years
.
We
were
vexed
by
the
delay
.
* Các từ tương tự:
vexation
,
vexed