Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vestigial
US
UK
adjective
Anatomists regard the coccyx in man and apes as a vestigial tail
imperfect
undeveloped
underdeveloped
rudimentary
incomplete