Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vernacular
/və'nækjʊlə[r]/
US
UK
Danh từ
phương ngữ
Arabic
vernaculars
phương ngữ A-rập
a
vernacular
poet
nhà thơ phương ngữ
* Các từ tương tự:
vernacularise
,
vernacularism
,
vernacularity
,
vernacularize
,
vernacularly