Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
vermiculate
/və:'mikjuleit/
US
UK
Tính từ
(động vật học); (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn
bị sâu, bị mọt (đục thành đường)
(nghĩa bóng) quỷ quyệt
Ngoại động từ
trang trí bằng đường vân lăn tăn
* Các từ tương tự:
vermiculated