Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
venturesome
/ˈvɛnʧɚsəm/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] formal
willing to take risks :daring
a
venturesome
sea
captain
a
venturesome
investor
involving risk :dangerous
a
venturesome
journey