Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
venial
/ˈviːnijəl/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :not serious :forgivable
a
venial
mistake
* Các từ tương tự:
venial sin