Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
velvet
/ˈvɛlvət/
US
UK
noun
plural -vets
a soft type of cloth that has short raised fibers on one side [noncount]
She
was
dressed
in
black
velvet. [
count
]
rich
velvets
* Các từ tương tự:
velveteen
,
velvety