Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
veal
/ˈviːl/
US
UK
noun
[noncount] :the meat of a young cow (called a calf) that is used for food
cuts
of
veal
veal
chops
/
cutlets