Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
vanquish
/'væŋkwi∫/
US
UK
Động từ
đánh bại, thắng
vanquish
the
enemy
đánh bại kẻ thù
vanquish
one's
rival
at
chess
đánh bại đối thủ về cờ vua
* Các từ tương tự:
vanquishable
,
vanquished
,
vanquisher
,
vanquishment