Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vacate
/və'keit/
/'veikeit/
US
UK
rời bỏ, dọn đi không ở nữa
vacate
a
house
dọn khỏi một ngôi nhà [không ở nữa]
vacate
one's
post
rời bỏ chức vị