Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
vac
/ˈvæk/
US
UK
noun
plural vacs
[count] Brit informal :a time when a university is closed :vacation
the
summer
vac
* Các từ tương tự:
vacancy
,
vacant
,
vacant possession
,
vacate
,
vacation
,
vacationer
,
vaccinate
,
vaccine
,
vacillate