Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
urinate
/ˈjɚrəˌneɪt/
US
UK
verb
-nates; -nated; -nating
[no obj] medical :to send urine out of the body