Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
urban
/'ɜ:bən/
US
UK
Tính từ
[thuộc] thành thị, [thuộc] đô thị; ở thành thị, ở đô thị
urban
areas
khu vực đô thị
the
urban
population
dân số thành phố
urban
renewal
sự tân trang đô thị
* Các từ tương tự:
Urban economics
,
urbane
,
urbanely
,
urbanisation
,
urbanise
,
urbanity
,
urbanization
,
Urbanization economies
,
urbanize