Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
upturn
/ˈʌpˌtɚn/
US
UK
noun
plural -turns
[count] :an increase or improvement - usually singular
an
upturn
in
the
economy
an
upturn
in
sales
* Các từ tương tự:
upturned