Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
uproar
US
UK
noun
The announcement of the new taxes caused a nation-wide uproar
clamour
hubbub
disturbance
commotion
hullabaloo
brouhaha
din
racket
pandemonium
tumult
turmoil
pother
outcry
outburst
bedlam
agitation
frenzy
broil
rumpus
fuss
affray
fracas
brawl
Colloq
hoo-ha
to-do
US
hoop-la
Brit
kerfuffle
or
carfuffle
or
kurfuffle
* Các từ tương tự:
uproarious