Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
upper crust
US
UK
noun
the upper crust
informal :the highest social class or group :upper class
the
upper
crust
of
American
society
the
wealthy
upper
crust