Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unworthy
/ʌn'wɜ:ði/
US
UK
Tính từ
không xứng đáng, không đáng
fighting
for
an
unworthy
cause
chiến đấu vì một sự nghiệp không xứng đáng
trivia
unworthy
of
your
attention
chuyện vặt không đáng để anh quan tâm
conduct
unworthy
of
a
decent
citizen
cách cư xử không xứng đáng với một công dân đứng đắn