Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unwholesome
/,ʌn'həʊlsəm/
US
UK
Tính từ
không lành, độc
an
unwholesome
climate
khí hậu độc
unwholesome
food
thức ăn độc
không lành mạnh
unwholesome
books
những cuốn sách không lành mạnh
trông có vẻ không khỏe mạnh, có vẻ bệnh hoạn
unwholesome
complexion
nước da có vẻ bệnh hoạn
* Các từ tương tự:
unwholesomely
,
unwholesomeness