Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unwavering
/ˌʌnˈweɪvɚrɪŋ/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :continuing in a strong and steady way :not changing or wavering
He
has
my
unwavering
support
.
unwavering
loyalty
/
bravery