Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
untruth
/ˌʌnˈtruːɵ/
US
UK
noun
plural -truths
formal
[count] :a statement that is not true :lie
a
blatant
untruth
the
untruths
he
has
uttered
[noncount] :the state of being false or a lie
The
untruth [=
falseness
]
of
that
statement
is
apparent
.
* Các từ tương tự:
untruthful