Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
untrue
/,ʌn'tru:/
US
UK
Tính từ
không đúng, sai sự thật
không trung thành
she
is
untrue
to
him
cô nàng không trung thành (không chung thủy) với anh ta
* Các từ tương tự:
untrueness