Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
untold
/,ʌn'təʊld/
US
UK
Tính từ
giữ kín, không kể ra
her
secret
remains
untold
to
this
day
bí mật của chị ta vẫn giữ kín cho đến ngày nay
(nghĩa xấu) không biết bao nhiêu mà kể, không kể xiết, vô kể
untold
suffering
sự đau khổ vô kể
untold
damage
thiệt hại không kể xiết