Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
untangle
/,ʌn'tæŋgl/
US
UK
Động từ
gỡ rối
untangle
knitting
wool
gỡ rối len đan
I'll
never
untangle
all
these
complicated
debts
(nghĩa bóng) tôi sẽ không bao giờ ra nổi khỏi những món nợ phức tạp này