Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unsung
US
UK
adjective
I have no wish to add to the long list of unsung authors of the twentieth century
uncelebrated
unrecognized
unglorified
unexalted
unpraised
unhonoured
unnoticed
disregarded
unknown
anonymous
unidentified
nameless
obscure
insignificant
inconspicuous