Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unstuck
/ʌn'stʌk/
US
UK
Tính từ
không dính vào nhau, rời ra
the
envelope
was
unstuck
bì thư không dán kín
come unstuck
(khẩu ngữ)
thất bại
his
plan
to
escape
came
badly
unstuck
kế hoạch tẩu thoát của nó đã thất bại thảm hại