Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unstable
/,ʌn'steibl/
US
UK
Tính từ
không vững, chông chênh
this
bookcase
is
rather
unstable
cái tủ sách này hơi chông chênh
không ổn định, thất thường
unstable
prices
giá cả không ổn định
the
political
situation
is
highly
unstable
tình hình chính trị rất không ổn định
[có] tinh thần bất thường (người)
* Các từ tương tự:
unstableness