Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unsound
/,ʌn'saʊnd/
US
UK
Tính từ
không khỏe, yếu
his
heart
is
unsound
tim nó yếu
the
apartment
block
was
declared
unsound
khối nhà được coi như là yếu về mặt kiến trúc
không đúng
unsound
reasoning
lập luận không đúng
of unsound mind
(luật)
điên, mất trí
* Các từ tương tự:
unsounded
,
unsoundly
,
unsoundness