Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unsold
/ˌʌnˈsoʊld/
US
UK
adjective
not sold :not bought by someone
The
books
went
unsold.
unsold
inventory