Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unscrupulous
/ʌn'skru:pjʊləs/
US
UK
Tính từ
không theo nguyên tắc đạo đức; vô lương tâm
an
unscrupulous
salesman
một người bán hàng vô lương tâm
* Các từ tương tự:
unscrupulously
,
unscrupulousness