Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unresolved
/ˌʌnrɪˈzɑːlvd/
US
UK
adjective
still needing an answer, a solution, or an ending
unresolved
issues
unresolved
conflict