Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unremitting
/,ʌnri'mitiŋ/
US
UK
Tính từ
không ngừng, liên tục (nói cái gì khó khăn)
unremitting
activity
hoạt động liên tục
* Các từ tương tự:
unremittingly
,
unremittingness