Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unread
/,ʌn'red/
US
UK
Tính từ
chưa đọc (sách)
a
pile
of
unread
novels
một chồng tiểu thuyết chưa đọc
không đọc nhiều [sách]
she
knows
so
much
that
she
makes
me
feel
very
unread
cô ta biết nhiều đến nỗi tôi thấy mình đọc còn ít quá
* Các từ tương tự:
unreadability
,
unreadable
,
unreadily
,
unreadiness
,
unready